Bạn lòng click vào một thửa đất để xem thông tin




Vĩ độ - Kinh độ
Tọa độ VN2000
Lưu ý: Dùng dấu chấm (.) cho phần thập phân, dấu phẩy (,) để ngăn cách tọa độ. VD: 21.037087, 105.834380



Hướng dẫn lấy số tờ/ số thửa Tìm kiếm thông tin như hình tại Sổ hồng/ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của thửa đất bạn muốn tìm rồi điền vào mục số tờ, số thửa.

Hướng dẫn lấy toạ độ góc ranh

Tìm kiếm thông tin tọa độ như hình tại Sổ hồng/ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của thửa đất bạn muốn tìm
CHÚ GIẢI MÀU LOẠI ĐẤT

Đất ở đô thị (ODT) là loại đất nằm trong phạm vi thành phố, thị xã, thị trấn, được phép xây nhà ở và công trình phục vụ đời sống dân cư đô thị.

Mục đích: xây nhà ở, chung cư, biệt thự, nhà liền kề.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

Quyền: có sổ đỏ, được chuyển nhượng, thế chấp, cho tặng.

Nghĩa vụ: nộp thuế, xây đúng giấy phép và quy hoạch.

👉 Nói đơn giản: ODT = đất ở trong đô thị, giá trị cao, được xây nhà hợp pháp lâu dài.

Khái niệm: Đất nằm trong khu vực được công nhận là làng nghề, cụm làng nghề, dùng để sản xuất, kinh doanh nghề truyền thống.

Mục đích sử dụng: xây xưởng sản xuất, kho bãi, cơ sở dịch vụ; có thể kết hợp nhà ở gắn với sản xuất (nếu quy hoạch cho phép).

Đặc điểm: xen kẽ trong khu dân cư, gắn với nghề truyền thống; giá trị phụ thuộc vào phát triển nghề và hạ tầng; cần tuân thủ quy định môi trường.

Quyền: được cấp sổ đỏ, chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp, thừa kế.

Nghĩa vụ: nộp thuế, sử dụng đúng mục đích, tuân thủ quy hoạch và môi trường.

Thời hạn sử dụng:

Lâu dài (nếu là đất ở kết hợp sản xuất).

Có thời hạn 50 năm (nếu giao để làm khu sản xuất tập trung).

👉 Tóm gọn: Đất làng nghề = đất để sản xuất, kinh doanh trong khu làng nghề truyền thống, có thể kết hợp ở – sản xuất, nhưng phải đúng quy hoạch.

Đất công nghiệp (CN)

Khái niệm: Đất được quy hoạch cho khu công nghiệp, cụm công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp sản xuất.

Mục đích sử dụng: xây dựng nhà xưởng, cơ sở sản xuất, chế biến, dịch vụ công nghiệp.

Đặc điểm: quy mô lớn, tập trung; có hạ tầng kỹ thuật riêng (giao thông, điện, xử lý nước thải).

Quyền: được cấp sổ, cho thuê, chuyển nhượng (theo quy định khu công nghiệp).

Nghĩa vụ: nộp tiền thuê đất, sử dụng đúng mục đích, tuân thủ quy định môi trường.

Thời hạn: thường 50 năm, tối đa 70 năm.

👉 Tóm gọn: Đất CN = đất để xây dựng nhà máy, xí nghiệp trong khu công nghiệp, dùng có thời hạn.

📌 Đất kho tàng (K)

Khái niệm: Đất được quy hoạch cho kho bãi, logistics, trung tâm lưu trữ, cảng cạn (ICD).

Mục đích sử dụng: xây kho chứa hàng, bãi đỗ xe, dịch vụ logistics.

Đặc điểm: thường gần cảng, ga, đường giao thông lớn; giá trị phụ thuộc vào vị trí kết nối hạ tầng.

Quyền: được cấp sổ, cho thuê, chuyển nhượng (theo quy hoạch).

Nghĩa vụ: nộp tiền sử dụng/thuê đất; tuân thủ quy định an toàn phòng cháy, môi trường.

Thời hạn: thường 50 năm, tối đa 70 năm.

👉 Tóm gọn: Đất K = đất để xây kho bãi, logistics, lưu trữ hàng hóa, dùng có thời hạn.

Khái niệm: Đất quy hoạch để bảo tồn di tích, di sản văn hóa – lịch sử và phát triển không gian công viên cây xanh cộng đồng.

Mục đích: tôn tạo di sản, xây công viên, quảng trường, khu tưởng niệm.

Đặc điểm: quản lý chặt chẽ, hạn chế xây dựng mới; giá trị văn hóa – lịch sử cao.

Quyền: chủ yếu do Nhà nước/tổ chức quản lý; cá nhân chỉ khai thác theo quy định.

Nghĩa vụ: tuân thủ quy định bảo tồn, môi trường, trật tự xây dựng.

Thời hạn: lâu dài, ổn định, không giao cho hộ gia đình làm đất ở.

👉 Tóm gọn: Đất DS-BT = đất bảo tồn di sản và công viên cộng đồng, không dùng để ở hay kinh doanh tự do.

Khái niệm: Đất quy hoạch dành cho các cơ sở giáo dục, đào tạo từ mầm non đến đại học.

Mục đích sử dụng: xây dựng trường học, nhà trẻ, mầm non, tiểu học, THCS, THPT, cao đẳng, đại học, trung tâm đào tạo.

Đặc điểm: quản lý chặt, không được sử dụng làm đất ở hoặc kinh doanh sai mục đích; có giá trị phục vụ cộng đồng.

Quyền: chủ yếu do Nhà nước, tổ chức hoặc doanh nghiệp được giao/thuê đất để xây trường; cá nhân không được dùng làm đất ở.

Nghĩa vụ: nộp tiền thuê/ sử dụng đất (nếu có), xây đúng quy hoạch, bảo đảm môi trường và an toàn.

Thời hạn: thường lâu dài, ổn định đối với công trình công lập; có thời hạn (thường 50 năm) với cơ sở giáo dục tư nhân được giao/thuê đất.

👉 Tóm gọn: Đất giáo dục = đất xây dựng trường học, mầm non, cơ sở đào tạo; phục vụ cộng đồng, không sử dụng để ở hay kinh doanh tự do.

Khái niệm: Đất được quy hoạch để xây dựng công trình phục vụ lợi ích công cộng.

Mục đích sử dụng: xây trụ sở hành chính, nhà văn hóa, bảo tàng, thư viện, bưu điện, quảng trường, chợ, trung tâm cộng đồng…

Đặc điểm: thuộc sở hữu, quản lý của Nhà nước hoặc tổ chức, phục vụ lợi ích chung, không dùng để ở.

Quyền: cơ quan/tổ chức được giao hoặc thuê đất để xây công trình công cộng; cá nhân không sử dụng làm đất ở.

Nghĩa vụ: sử dụng đúng mục đích, tuân thủ quy hoạch, bảo đảm an toàn – môi trường.

Thời hạn: thường lâu dài, ổn định (công trình công lập) hoặc có thời hạn nếu giao cho tổ chức thực hiện dự án xã hội hóa.

👉 Tóm gọn: Đất công cộng = đất xây công trình phục vụ lợi ích chung (hành chính, văn hóa, dịch vụ cộng đồng), không dùng để ở.

Khái niệm: Đất quy hoạch để xây dựng cơ sở y tế, chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Mục đích sử dụng: xây bệnh viện, phòng khám, trạm y tế, trung tâm y học dự phòng, cơ sở nghiên cứu y tế.

Đặc điểm: quản lý chặt chẽ, phục vụ lợi ích cộng đồng, không được chuyển thành đất ở hay kinh doanh sai mục đích.

Quyền: do Nhà nước, tổ chức, doanh nghiệp được giao/thuê đất để xây cơ sở y tế; cá nhân không dùng làm đất ở.

Nghĩa vụ: sử dụng đúng mục đích, tuân thủ quy hoạch, bảo đảm an toàn, vệ sinh và môi trường.

Thời hạn: lâu dài với công trình công lập; có thời hạn (thường 50 năm) với cơ sở y tế tư nhân thuê đất.

👉 Tóm gọn: Đất y tế = đất để xây bệnh viện, trạm y tế, phòng khám; phục vụ sức khỏe cộng đồng, không dùng để ở.

Khái niệm: Đất được quy hoạch cho nhiều chức năng kết hợp trong cùng một khu, chủ yếu là ở + thương mại dịch vụ + văn phòng + khách sạn…

Mục đích sử dụng: xây tổ hợp chung cư, trung tâm thương mại, văn phòng cho thuê, khách sạn, dịch vụ công cộng, có thể kết hợp nhà ở lâu dài hoặc có thời hạn.

Đặc điểm: thường nằm ở vị trí trung tâm đô thị, trục giao thông lớn; mật độ xây dựng cao; giá trị thương mại và đầu tư lớn.

Quyền: được cấp sổ theo mục đích cụ thể (đất ở lâu dài hoặc đất thương mại dịch vụ có thời hạn); được chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp tiền sử dụng/thuê đất; xây dựng đúng quy hoạch, giấy phép; tuân thủ PCCC, môi trường.

Thời hạn:

Đất ở trong khu hỗn hợp: lâu dài.

Đất thương mại dịch vụ trong khu hỗn hợp: thường 50 năm.

👉 Tóm gọn: Đất hỗn hợp = đất đa chức năng (ở + thương mại + dịch vụ + văn phòng…), giá trị cao, có phần lâu dài (ở) và phần có thời hạn (dịch vụ).

Khái niệm: Đất quy hoạch để xây dựng các công trình kinh doanh, thương mại, dịch vụ.

Mục đích sử dụng: trung tâm thương mại, siêu thị, chợ, nhà hàng, khách sạn, văn phòng cho thuê, dịch vụ giải trí…

Đặc điểm: thường tập trung ở khu trung tâm đô thị, trục giao thông lớn; giá trị khai thác kinh doanh cao.

Quyền: được cấp sổ đỏ theo mục đích; có thể chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp tiền thuê/ sử dụng đất; xây dựng đúng quy hoạch, giấy phép.

Thời hạn: thường 50 năm (trường hợp đặc biệt có thể 70 năm).

👉 Tóm gọn: Đất TMDV = đất để kinh doanh thương mại, dịch vụ; thường có thời hạn 50 năm.

Khái niệm: Đất quy hoạch cho hoạt động sản xuất – kinh doanh quy mô nhỏ, thường gắn với làng nghề, xưởng sản xuất, cơ sở tiểu thủ công nghiệp.

Mục đích sử dụng: xây dựng xưởng sản xuất, kho chứa, cơ sở kinh doanh nhỏ, gắn với cộng đồng dân cư hoặc cụm công nghiệp.

Đặc điểm: diện tích không lớn, phân tán theo cụm/nhóm; có thể gây ô nhiễm nếu không kiểm soát.

Quyền: được cấp sổ theo mục đích; chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp tiền sử dụng/thuê đất; tuân thủ quy hoạch, giấy phép xây dựng, quy định về môi trường – PCCC.

Thời hạn: thường 50 năm (trường hợp đặc biệt có thể 70 năm).

👉 Tóm gọn: Đất SKC = đất cho sản xuất, kinh doanh nhỏ (xưởng, làng nghề, tiểu thủ công), thời hạn chủ yếu 50 năm.

Khái niệm: Đất quy hoạch để xây dựng khu, trại chăn nuôi tập trung nhằm phát triển nông nghiệp hàng hóa.

Mục đích sử dụng: nuôi gia súc, gia cầm, thủy cầm hoặc các loại vật nuôi khác theo mô hình tập trung.

Đặc điểm: thường nằm ngoài khu dân cư, diện tích lớn, yêu cầu khoảng cách an toàn môi trường.

Quyền: được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng theo mục đích; có thể chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp tiền thuê/ sử dụng đất; tuân thủ quy hoạch, an toàn môi trường, PCCC, thú y.

Thời hạn: thường 50 năm, có thể 70 năm nếu dự án lớn.

👉 Tóm gọn: Đất CNC = đất cho trại chăn nuôi tập trung, xa khu dân cư, thời hạn chủ yếu 50 năm.

Khái niệm: Đất được quy hoạch để trồng và quản lý rừng phòng hộ, có chức năng bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai.

Mục đích sử dụng: trồng rừng, khoanh nuôi, bảo vệ hệ sinh thái; kết hợp khai thác lâm sản phụ, du lịch sinh thái (nếu được phép).

Đặc điểm: phân bố ở vùng núi, đầu nguồn, ven biển, ven sông, có vai trò chắn gió, chắn cát, hạn chế xói mòn, lũ lụt.

Quyền: được giao/cho thuê để trồng, bảo vệ và khai thác theo quy định; không được tự ý chuyển đổi sang mục đích khác.

Nghĩa vụ: bảo vệ rừng, không được chặt phá, chuyển nhượng sai mục đích.

Thời hạn: ổn định lâu dài.

👉 Tóm gọn: Đất RPH = đất rừng để phòng hộ, bảo vệ môi trường & thiên tai; sử dụng ổn định lâu dài.

Đất trồng trọt khác (LUK, LUC, BHK…)

Khái niệm: Đất dùng để sản xuất nông nghiệp ngoài đất lúa, gồm đất trồng cây hàng năm, cây lâu năm.

Mục đích sử dụng: trồng rau màu, hoa, cây cảnh, cây công nghiệp ngắn ngày; trồng cây ăn quả, cây lâu năm (cà phê, cao su, chè, cây ăn quả…).

Đặc điểm: thường phân bố ở khu ven đô, ngoại thành; dễ chuyển đổi mục đích khi có quy hoạch đô thị.

Quyền: được cấp sổ, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, thế chấp theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp thuế sử dụng đất nông nghiệp; bảo vệ, sử dụng đúng mục đích.

Thời hạn: 50 năm (trường hợp hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất có thể lâu dài hơn theo luật).

👉 Tóm gọn: Đất trồng trọt khác = đất nông nghiệp để trồng rau màu, cây lâu năm, cây công nghiệp; thời hạn thường 50 năm.

Đất di dân, giãn dân, chuyển đổi nghề (DD-GD-CDN)

Khái niệm: Quỹ đất do địa phương quy hoạch để bố trí tái định cư, giãn dân hoặc chuyển đổi nghề nghiệp cho người dân khi Nhà nước thu hồi đất, giải phóng mặt bằng, hoặc cần sắp xếp lại dân cư.

Mục đích sử dụng: xây dựng khu tái định cư, khu giãn dân, đất ở hoặc đất sản xuất – dịch vụ phục vụ người dân địa phương.

Đặc điểm: thường nằm gần khu dân cư hiện hữu hoặc khu vực dự án; quy mô theo nhu cầu tái định cư.

Quyền: sau khi được giao đất và cấp sổ, hộ dân có quyền sử dụng như đất ở/đất sản xuất theo quy hoạch.

Nghĩa vụ: nộp tiền sử dụng đất (nếu có); tuân thủ quy định về xây dựng, sử dụng đất.

Thời hạn: tùy theo loại đất cụ thể (đất ở lâu dài, đất sản xuất/dịch vụ thường 50 năm).

👉 Tóm gọn: Đất di dân – giãn dân – chuyển đổi nghề = quỹ đất địa phương dành cho tái định cư, giãn dân, tạo sinh kế khi thu hồi đất.

Đất hỗn hợp (Ở kết hợp sản xuất – kinh doanh)

Khái niệm: Đất được quy hoạch cho nhà ở gắn liền với hoạt động sản xuất – kinh doanh (xưởng nhỏ, cửa hàng, hộ kinh doanh gia đình…).

Mục đích sử dụng: xây nhà ở kết hợp cửa hàng, xưởng sản xuất nhỏ, dịch vụ tại chỗ.

Đặc điểm: thường xuất hiện tại khu làng nghề, cụm dân cư; quy mô nhỏ, xen kẽ giữa khu ở và khu sản xuất.

Quyền: có sổ theo loại đất được xác định; được chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp thuế, tuân thủ quy hoạch, xây dựng đúng giấy phép, đảm bảo môi trường và PCCC.

Thời hạn:

Phần đất ở: lâu dài.

Phần đất sản xuất – kinh doanh: thường 50 năm.

👉 Tóm gọn: Đất hỗn hợp ở + SXKD = đất ở kết hợp hộ kinh doanh/xưởng nhỏ, phần ở lâu dài, phần kinh doanh thường 50 năm.

Đất khu công nghệ cao (CNCao)

Khái niệm: Đất quy hoạch để xây dựng khu công nghệ cao – nơi tập trung nghiên cứu, ứng dụng và sản xuất công nghệ tiên tiến.

Mục đích sử dụng: xây dựng trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, nhà máy công nghệ cao, khu đào tạo – dịch vụ hỗ trợ công nghệ.

Đặc điểm: thường nằm ở vị trí chiến lược quốc gia/địa phương, có hạ tầng đồng bộ, yêu cầu kỹ thuật cao, ít gây ô nhiễm.

Quyền: được giao hoặc thuê đất theo dự án; có thể chuyển nhượng, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp tiền sử dụng/thuê đất; xây dựng đúng quy hoạch, bảo đảm tiêu chuẩn môi trường, công nghệ.

Thời hạn: thường 50 năm (trường hợp đặc biệt có thể 70 năm).

👉 Tóm gọn: Đất khu công nghệ cao = đất cho nghiên cứu & sản xuất công nghệ tiên tiến, hạ tầng đồng bộ, thời hạn chủ yếu 50 năm.

Đất cơ quan, văn phòng, trụ sở Nhà nước (CQVP)

Khái niệm: Đất được quy hoạch để xây dựng trụ sở cơ quan Nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội, văn phòng hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập.

Mục đích sử dụng: xây trụ sở UBND, cơ quan Đảng, tổ chức đoàn thể, văn phòng làm việc của cơ quan hành chính – sự nghiệp.

Đặc điểm: thuộc quỹ đất công cộng, không sử dụng cho mục đích ở hay kinh doanh; thường nằm ở vị trí trung tâm hành chính.

Quyền: do Nhà nước quản lý, không giao cho cá nhân/hộ gia đình; chỉ tổ chức, cơ quan được phân cấp sử dụng.

Nghĩa vụ: quản lý, sử dụng đúng chức năng; không được chuyển nhượng, cho thuê, kinh doanh sai mục đích.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch.

👉 Tóm gọn: Đất CQVP = đất xây trụ sở cơ quan Nhà nước & tổ chức công, sử dụng ổn định lâu dài, không kinh doanh.

Đất phục vụ chung cho Khu trung tâm chính trị Ba Đình

Khái niệm: Quỹ đất đặc thù được quy hoạch để xây dựng, quản lý và khai thác các công trình phục vụ Trung tâm chính trị Ba Đình – khu vực trọng điểm quốc gia.

Mục đích sử dụng: xây dựng công trình hành chính, lễ tân, đón tiếp, quảng trường, công viên, hạ tầng kỹ thuật và công trình phụ trợ phục vụ hoạt động chính trị – hành chính cấp quốc gia.

Đặc điểm: thuộc diện quản lý đặc biệt, an ninh nghiêm ngặt; không phải đất ở, đất kinh doanh; do cơ quan Nhà nước trực tiếp quản lý và sử dụng.

Quyền: không giao cho cá nhân/hộ gia đình; chỉ cơ quan Nhà nước, tổ chức chính trị được phân cấp sử dụng.

Nghĩa vụ: quản lý, sử dụng đúng mục tiêu, đảm bảo an ninh – quốc phòng, không kinh doanh thương mại.

Thời hạn: sử dụng ổn định lâu dài theo quy hoạch quốc gia.

👉 Tóm gọn: Đất phục vụ KTT Ba Đình = đất đặc thù quốc gia, phục vụ công trình chính trị – hành chính, quản lý nghiêm ngặt, lâu dài.

Đất Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (UBTƯ MTTQVN)

Khái niệm: Đất quy hoạch dành riêng cho trụ sở, văn phòng làm việc của Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – tổ chức chính trị quan trọng của quốc gia.

Mục đích sử dụng: xây dựng trụ sở, hội trường, văn phòng hành chính, công trình phục vụ hoạt động chính trị – xã hội của MTTQVN.

Đặc điểm: thuộc nhóm đất cơ quan, công trình công cộng đặc thù, quản lý tập trung bởi Nhà nước; không phải đất ở hay đất kinh doanh.

Quyền: không giao cho cá nhân/hộ gia đình; chỉ cơ quan, tổ chức chính trị được phân cấp sử dụng.

Nghĩa vụ: quản lý và sử dụng đúng chức năng; không được chuyển nhượng, kinh doanh sai mục đích.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch quốc gia.

👉 Tóm gọn: Đất UBTƯ MTTQVN = đất đặc thù cho trụ sở Mặt trận Tổ quốc, sử dụng lâu dài, không kinh doanh.

Đất cụm đổi mới, dịch vụ sản xuất (CN-DV)

Khái niệm: Đất quy hoạch để hình thành cụm đổi mới sáng tạo, dịch vụ hỗ trợ sản xuất – kinh doanh, kết nối nghiên cứu với ứng dụng thực tế.

Mục đích sử dụng: xây dựng trung tâm khởi nghiệp, vườn ươm doanh nghiệp, dịch vụ logistics, hạ tầng hỗ trợ sản xuất và đổi mới công nghệ.

Đặc điểm: thường bố trí gần khu công nghiệp, khu công nghệ cao hoặc đô thị lớn; hạ tầng đồng bộ, tập trung cho nghiên cứu – sản xuất mới.

Quyền: được giao hoặc thuê đất theo dự án; tổ chức, doanh nghiệp được phép khai thác theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp tiền thuê/ sử dụng đất; tuân thủ quy hoạch, quy định về môi trường, PCCC, an toàn lao động.

Thời hạn: thường 50 năm (có thể 70 năm với dự án lớn).

👉 Tóm gọn: Đất CN-DV = đất cho cụm đổi mới sáng tạo & dịch vụ sản xuất, hỗ trợ nghiên cứu – kinh doanh, thời hạn chủ yếu 50 năm.

Đất giao thông (GT)

Khái niệm: Đất quy hoạch để xây dựng hệ thống hạ tầng giao thông phục vụ đi lại, vận tải và kết nối đô thị.

Mục đích sử dụng: làm đường bộ, đường sắt, bến xe, bãi đỗ, cầu, hầm, ga, tuyến metro, công trình giao thông công cộng.

Đặc điểm: diện tích lớn, phân bổ khắp đô thị; không sử dụng cho mục đích ở hoặc kinh doanh riêng lẻ.

Quyền: thuộc sở hữu toàn dân, Nhà nước quản lý; không giao cho cá nhân/hộ gia đình.

Nghĩa vụ: quản lý, khai thác và sử dụng đúng mục đích; đảm bảo an toàn giao thông, không lấn chiếm.

Thời hạn: sử dụng ổn định lâu dài.

👉 Tóm gọn: Đất GT = đất cho hạ tầng giao thông (đường, bến, ga, metro…), thuộc Nhà nước quản lý, lâu dài.

Đất công trình hạ tầng kỹ thuật khác (HTKT)

Khái niệm: Đất quy hoạch để xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật ngoài giao thông, cấp – thoát nước, điện năng.

Mục đích sử dụng: bố trí trạm xử lý nước thải, bãi đổ rác, nghĩa trang – nghĩa địa, trạm biến áp, kho xăng dầu, hệ thống viễn thông, công trình kỹ thuật đầu mối khác.

Đặc điểm: phục vụ hạ tầng đô thị và khu dân cư, thường đặt ở vị trí xa khu ở để đảm bảo an toàn môi trường.

Quyền: thuộc quản lý Nhà nước hoặc tổ chức được giao; không giao cho hộ gia đình, cá nhân để ở.

Nghĩa vụ: quản lý, vận hành đúng công năng; tuân thủ quy định về môi trường, an toàn – PCCC.

Thời hạn: sử dụng ổn định lâu dài theo quy hoạch.

👉 Tóm gọn: Đất HTKT khác = đất cho công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý rác, nghĩa trang, trạm kỹ thuật…), quản lý lâu dài.

Đất xí nghiệp (XN)

Khái niệm: Đất quy hoạch để xây dựng các xí nghiệp, nhà máy sản xuất công nghiệp.

Mục đích sử dụng: xây dựng nhà xưởng, cơ sở chế biến, sản xuất công nghiệp, kho bãi và công trình phụ trợ.

Đặc điểm: thường tập trung trong khu công nghiệp, cụm công nghiệp hoặc khu sản xuất tập trung; có yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật, an toàn môi trường.

Quyền: tổ chức, doanh nghiệp được giao hoặc thuê đất theo dự án; được thế chấp, góp vốn, cho thuê lại theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp tiền sử dụng/thuê đất; tuân thủ quy hoạch, tiêu chuẩn môi trường, PCCC.

Thời hạn: thường 50 năm, có thể 70 năm nếu dự án lớn.

👉 Tóm gọn: Đất XN = đất xây nhà máy, xí nghiệp công nghiệp, chủ yếu cho thuê 50 năm.

Đất xây dựng điểm dân cư nông thôn (DNT)

Khái niệm: Đất được quy hoạch để hình thành và phát triển các điểm dân cư ở khu vực nông thôn.

Mục đích sử dụng: xây dựng nhà ở, công trình hạ tầng, công trình công cộng phục vụ đời sống dân cư nông thôn.

Đặc điểm: phân bố tại xã, thôn, làng; gắn với sản xuất nông nghiệp và đời sống cộng đồng; mật độ xây dựng thấp hơn đô thị.

Quyền: hộ gia đình, cá nhân được giao đất ở ổn định lâu dài; có quyền chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo quy định.

Nghĩa vụ: nộp thuế, phí sử dụng đất; xây dựng đúng quy hoạch và giấy phép.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất DNT = đất để xây dựng nhà ở & hạ tầng điểm dân cư nông thôn, sử dụng lâu dài.

Đất nhà ở liền kề (LK)

Khái niệm: Đất để xây dựng nhà ở dạng liền kề, các căn nhà được xây sát nhau theo dãy, cùng quy hoạch.

Mục đích: xây dựng nhà ở riêng lẻ nhưng đồng bộ về kiến trúc, thường có 2–5 tầng, gắn liền đất.

Đặc điểm: mật độ xây dựng cao hơn đất ở nông thôn; phổ biến trong khu đô thị mới, khu dân cư tập trung.

Thời hạn: lâu dài, ổn định.

Quyền & nghĩa vụ: như đất ở thông thường (được chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế; phải xây đúng giấy phép và quy hoạch).

👉 Tóm gọn: Đất LK = đất xây nhà liền kề trong khu đô thị, sử dụng lâu dài.

Đất nhà ở biệt thự (BT)

Khái niệm: Đất để xây dựng nhà biệt thự, thường là nhà ở riêng biệt, có sân vườn, cây xanh, mật độ xây dựng thấp.

Mục đích: phát triển loại hình nhà ở cao cấp, đảm bảo không gian sống thoáng, kiến trúc đồng bộ.

Đặc điểm: nằm trong khu đô thị, khu dân cư quy hoạch; diện tích lô đất thường lớn hơn đất liền kề.

Thời hạn: sử dụng lâu dài.

Quyền & nghĩa vụ: như đất ở đô thị (chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế; xây dựng đúng quy hoạch và giấy phép).

👉 Tóm gọn: Đất BT = đất xây biệt thự, có sân vườn, sử dụng lâu dài.

Quy hoạch phân khu đô thị Ga Hà Nội và phụ cận

Khái niệm: Là đồ án quy hoạch phân khu đặc thù, tập trung vào khu vực Ga Hà Nội và vùng phụ cận.

Mục tiêu: tổ chức lại không gian đô thị, hạ tầng kỹ thuật và xã hội, phát triển giao thông đầu mối – thương mại – dịch vụ – văn phòng – nhà ở, gắn với ga đường sắt trung tâm.

Đặc điểm:

Được triển khai theo dự án riêng.

Có tính chất trọng điểm quốc gia, liên quan đến phát triển giao thông đô thị và không gian trung tâm Hà Nội.

Thời hạn sử dụng đất: theo mục đích quy hoạch chi tiết từng lô (ở, thương mại, dịch vụ, công cộng…).

👉 Tóm gọn: Đây là đồ án quy hoạch riêng cho khu vực Ga Hà Nội và phụ cận, phát triển đô thị gắn với ga trung tâm, đang trong quá trình lập.

Đất di tích, tôn giáo

Khái niệm: Đất dành cho công trình tôn giáo, tín ngưỡng (đình, đền, chùa, nhà thờ…) và khu vực bảo vệ di tích lịch sử – văn hóa.

Mục đích: bảo tồn giá trị lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng; phục vụ nhu cầu tâm linh cộng đồng.

Đặc điểm: chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước, không sử dụng vào mục đích kinh doanh.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

Quyền & nghĩa vụ: thuộc tổ chức tôn giáo hoặc cơ quan quản lý di tích; phải tuân thủ quy định bảo tồn.

👉 Tóm gọn: Đất di tích, tôn giáo = đất bảo tồn di tích & xây dựng công trình tín ngưỡng, sử dụng lâu dài.

Đất có dân cư sinh sống cần được kiểm soát về đất đai và đầu tư xây dựng

Khái niệm: Khu vực đang có dân cư sinh sống ổn định, nhưng nằm trong phạm vi cần kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng đất và hoạt động xây dựng.

Mục đích: đảm bảo phát triển đô thị theo quy hoạch, tránh tình trạng xây dựng tự phát, lấn chiếm hoặc sai mục đích.

Đặc điểm:

Vẫn duy trì chỗ ở hiện có cho người dân.

Mọi hoạt động xây mới, cải tạo, chuyển đổi mục đích phải được cấp phép và phù hợp với quy hoạch.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định, nhưng chịu sự quản lý chặt về đầu tư xây dựng.

👉 Tóm gọn: Đất dân cư hiện hữu, nhưng phải kiểm soát chặt việc xây dựng và sử dụng theo quy hoạch.

Đất có dân cư sinh sống trùng lấn với quy hoạch rừng

Khái niệm: Khu vực đã có dân cư sinh sống ổn định nhưng lại nằm trong phạm vi quy hoạch đất rừng (rừng phòng hộ, đặc dụng, sản xuất).

Mục đích: vừa đảm bảo ổn định đời sống dân cư, vừa bảo vệ và quản lý rừng theo quy định.

Đặc điểm:

Người dân được duy trì chỗ ở, sản xuất hiện có.

Các hoạt động xây dựng, mở rộng phải được kiểm soát nghiêm ngặt, không làm ảnh hưởng chức năng rừng.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, nhưng chịu sự quản lý kép (dân cư + quy hoạch rừng).

👉 Tóm gọn: Đất dân cư hiện hữu nằm trong quy hoạch rừng, được ở nhưng phải quản lý chặt để bảo vệ rừng.

Đất giãn dân, di dân, tái định cư

Khái niệm: Quỹ đất được bố trí để bố trí dân cư mới, phục vụ giãn dân, di dân khỏi vùng quy hoạch khác hoặc tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất.

Mục đích: đảm bảo chỗ ở ổn định, lâu dài cho người dân; hỗ trợ sắp xếp lại dân cư theo định hướng quy hoạch.

Đặc điểm:

Thường gắn với các dự án hạ tầng, phát triển đô thị, công trình công cộng.

Có hạ tầng kỹ thuật và xã hội đồng bộ (đường, điện, trường, trạm…).

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất bố trí cho giãn dân, di dân, tái định cư; đảm bảo chỗ ở mới, sử dụng lâu dài.

Đất nhóm nhà ở hiện có (Đất ở dân cư có kiểm soát đặc biệt)

Khái niệm: Khu đất đã có dân cư sinh sống và xây dựng nhà ở hiện hữu, được đưa vào quy hoạch để quản lý, kiểm soát đặc biệt.

Mục đích: giữ ổn định chỗ ở cho dân, đồng thời kiểm soát hoạt động xây dựng – cải tạo theo quy hoạch.

Đặc điểm:

Cho phép duy trì hiện trạng dân cư.

Việc xây dựng mới, chỉnh trang phải đúng giấy phép, đúng chỉ tiêu quy hoạch.

Thường áp dụng tại khu vực nhạy cảm về an ninh, lịch sử, văn hóa, hoặc đô thị trung tâm.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định, nhưng chịu quản lý đặc biệt của cơ quan Nhà nước.

👉 Tóm gọn: Đất dân cư hiện có, được kiểm soát đặc biệt khi xây dựng và sử dụng.

Đất an ninh, quốc phòng

Khái niệm: Quỹ đất dành riêng cho cơ quan, đơn vị quân đội, công an phục vụ mục đích bảo vệ an ninh, quốc phòng.

Mục đích: xây dựng trụ sở, doanh trại, kho tàng, công trình đặc thù phục vụ nhiệm vụ quốc phòng – an ninh.

Đặc điểm:

Quản lý chặt chẽ bởi Bộ Quốc phòng, Bộ Công an hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

Không sử dụng cho mục đích kinh doanh, dân sự.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định, gắn với nhiệm vụ bảo vệ quốc gia.

👉 Tóm gọn: Đất dành cho công trình quốc phòng – an ninh, quản lý đặc thù, không dùng cho mục đích dân sự.

Đất cơ quan Trung ương Đảng

Khái niệm: Quỹ đất dành cho cơ quan, tổ chức trực thuộc Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam.

Mục đích: xây dựng trụ sở làm việc, văn phòng, công trình phục vụ hoạt động lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất cơ quan hành chính – chính trị đặc thù.

Quản lý và sử dụng theo cơ chế riêng, chặt chẽ, không dùng cho mục đích kinh doanh.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng trụ sở, công trình phục vụ cơ quan Trung ương Đảng, quản lý đặc thù.

Đất cơ quan Quốc hội

Khái niệm: Quỹ đất dành riêng cho cơ quan Quốc hội, Văn phòng Quốc hội và các đơn vị trực thuộc.

Mục đích: xây dựng trụ sở làm việc, hội trường, văn phòng, công trình phục vụ hoạt động của Quốc hội.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất cơ quan chính trị – hành chính đặc thù cấp quốc gia.

Quản lý nghiêm ngặt, không sử dụng vào mục đích kinh doanh.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng trụ sở và công trình phục vụ Quốc hội, quản lý đặc thù, sử dụng lâu dài.

Đất cơ quan Văn phòng Chủ tịch nước

Khái niệm: Quỹ đất dành riêng cho Văn phòng Chủ tịch nước và các đơn vị trực thuộc.

Mục đích: xây dựng trụ sở làm việc, văn phòng, công trình phục vụ hoạt động của Chủ tịch nước.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất cơ quan chính trị – hành chính đặc thù cấp quốc gia.

Quản lý chặt chẽ, không sử dụng cho mục đích kinh doanh.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng trụ sở, công trình phục vụ Văn phòng Chủ tịch nước, quản lý đặc thù.

Đất trung tâm cụm xã (HTXH, dịch vụ, thương mại, nhà ở…)

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch làm trung tâm cụm xã, nơi tập trung các hoạt động hành chính, dịch vụ, thương mại và một phần nhà ở.

Mục đích: hình thành trung tâm hành chính – xã hội cấp cụm xã, kết hợp dịch vụ công cộng, thương mại – dịch vụ và khu dân cư.

Đặc điểm:

Có các công trình hành chính, văn hóa, y tế, giáo dục, thương mại nhỏ lẻ, dịch vụ công cộng.

Bố trí một phần đất ở gắn với dịch vụ, tạo hạt nhân phát triển cho các xã.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo từng loại đất trong cụm (ở, công cộng, dịch vụ…).

👉 Tóm gọn: Đất trung tâm cụm xã = hạt nhân hành chính – dịch vụ – nhà ở, phục vụ dân cư nhiều xã.

Đất phát triển kinh tế, phục vụ nhu cầu địa phương

Khái niệm: Quỹ đất được dành cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế tại địa phương.

Mục đích: tạo điều kiện cho sản xuất, thương mại, dịch vụ, ngành nghề truyền thống hoặc mới, gắn với đời sống dân cư.

Đặc điểm:

Do địa phương quản lý và khai thác.

Quy mô linh hoạt, phù hợp với tiềm năng và định hướng phát triển của từng khu vực.

Thời hạn: sử dụng theo từng loại đất cụ thể (ở, thương mại, sản xuất, dịch vụ…).

👉 Tóm gọn: Đất dành cho sản xuất – kinh doanh – dịch vụ phục vụ phát triển kinh tế tại địa phương.

Đất dịch vụ đô thị

Khái niệm: Quỹ đất trong đô thị dành để phát triển các hoạt động dịch vụ, thương mại, tiện ích công cộng phục vụ cư dân.

Mục đích: bố trí cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại, văn phòng dịch vụ, nhà hàng, khách sạn… nhằm đáp ứng nhu cầu đô thị.

Đặc điểm:

Thường nằm tại các trục đường chính, khu trung tâm hoặc khu đô thị mới.

Có thể kết hợp dịch vụ – thương mại – văn phòng với hạ tầng đồng bộ.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất phát triển dịch vụ – thương mại trong đô thị, phục vụ nhu cầu cư dân và kinh tế đô thị.

Đất dịch vụ (cửa hàng, văn phòng, nhà hàng…)

Khái niệm: Quỹ đất dành cho hoạt động dịch vụ quy mô vừa và nhỏ.

Mục đích: bố trí cửa hàng, văn phòng, nhà hàng, dịch vụ công cộng phục vụ nhu cầu dân cư.

Đặc điểm:

Thường nằm trong khu dân cư, khu đô thị, trung tâm xã/phường.

Có thể kết hợp với đất ở (dịch vụ gắn liền hộ gia đình).

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất bố trí cửa hàng, văn phòng, dịch vụ ăn uống… phục vụ dân cư, sử dụng lâu dài.

Đất văn hóa

Khái niệm: Quỹ đất dành cho công trình văn hóa phục vụ cộng đồng.

Mục đích: xây dựng nhà văn hóa, bảo tàng, thư viện, rạp chiếu phim, trung tâm triển lãm, câu lạc bộ….

Đặc điểm:

Phục vụ hoạt động văn hóa – nghệ thuật – sinh hoạt cộng đồng.

Quản lý bởi Nhà nước hoặc tổ chức được giao.

Không sử dụng cho mục đích kinh doanh thuần túy (chỉ kết hợp nếu được phép).

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng công trình văn hóa cộng đồng (nhà văn hóa, bảo tàng, thư viện…), sử dụng lâu dài.

Đất nhóm nhà ở sinh thái

Khái niệm: Quỹ đất để xây dựng khu nhà ở gắn với cảnh quan tự nhiên, mật độ thấp, hài hòa môi trường sinh thái.

Mục đích: phát triển nhà ở sinh thái, nghỉ dưỡng, kết hợp không gian xanh, mặt nước, cây xanh.

Đặc điểm:

Mật độ xây dựng thấp, ưu tiên diện tích cho cảnh quan, cây xanh.

Phù hợp với các khu vực ven đô, gần rừng, hồ, sông.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng nhà ở sinh thái, mật độ thấp, gắn với không gian xanh và cảnh quan tự nhiên.

Đất công ty

Khái niệm: Quỹ đất được Nhà nước giao hoặc cho thuê để công ty, doanh nghiệp sử dụng.

Mục đích: xây dựng trụ sở, văn phòng, nhà máy, kho tàng hoặc cơ sở sản xuất – kinh doanh theo ngành nghề đã đăng ký.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp.

Quản lý theo quy hoạch và mục đích được phê duyệt.

Thời hạn: thường từ 50 năm (có thể lâu dài đối với đất xây dựng trụ sở văn phòng công ty).

👉 Tóm gọn: Đất giao/thuê cho doanh nghiệp để làm trụ sở, sản xuất – kinh doanh theo quy hoạch.

Đất bãi bồi

Khái niệm: Đất hình thành từ các bãi bồi tự nhiên ven sông, hồ, ao, kênh rạch.

Mục đích: có thể sử dụng trồng trọt, chăn nuôi, nuôi thủy sản, hoặc phát triển hạ tầng nông thôn theo quy hoạch.

Đặc điểm:

Thường có địa chất mềm, dễ bị ngập lũ, cần đánh giá kỹ trước khi xây dựng.

Quản lý theo quy hoạch đất nông nghiệp hoặc hỗn hợp.

Thời hạn: sử dụng theo quy hoạch, lâu dài nếu đảm bảo an toàn.

👉 Tóm gọn: Đất bãi bồi = đất ven sông/hồ có thể trồng trọt, nuôi trồng thủy sản, quản lý theo quy hoạch.

Đất xây dựng các chức năng khác

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch để xây dựng các công trình không thuộc các loại đất chuyên biệt khác.

Mục đích: phục vụ các chức năng đặc thù, hỗ trợ đô thị hoặc địa phương, ví dụ như trạm, kho, công trình kỹ thuật, dịch vụ đặc thù.

Đặc điểm:

Không thuộc nhóm đất ở, đất công nghiệp, đất dịch vụ, đất hạ tầng chính.

Quy mô, chức năng linh hoạt, phụ thuộc vào yêu cầu địa phương hoặc dự án.

Thời hạn: sử dụng lâu dài hoặc theo dự án cụ thể.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng công trình chức năng khác, không thuộc loại đất chuyên biệt, sử dụng lâu dài hoặc theo dự án.

Đất trồng cây cảnh

Khái niệm: Đất được quy hoạch để trồng cây cảnh, cây xanh, vườn hoa phục vụ cảnh quan đô thị hoặc nông thôn.

Mục đích: tạo không gian xanh, mỹ quan đô thị, cải thiện môi trường sống và phục vụ thương mại cây cảnh nếu được phép.

Đặc điểm:

Có thể bố trí xung quanh khu dân cư, công viên, khu đô thị, đường phố.

Không dùng làm đất ở hoặc đất công nghiệp.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch.

👉 Tóm gọn: Đất trồng cây cảnh = đất xanh, vườn hoa phục vụ cảnh quan, môi trường và mỹ quan đô thị/nông thôn.

Đất trồng hoa màu

Khái niệm: Đất quy hoạch để trồng cây ngắn ngày, rau, củ, quả, hoa màu phục vụ nông nghiệp.

Mục đích: sản xuất rau, củ, quả, hoa màu cung cấp cho thị trường và tiêu dùng địa phương.

Đặc điểm:

Phù hợp với nông thôn, vùng ngoại thành, khu vực đất nông nghiệp.

Có thể kết hợp với các công trình phụ trợ như mương, kênh tưới tiêu.

Thời hạn: sử dụng theo quy hoạch nông nghiệp, lâu dài.

👉 Tóm gọn: Đất trồng hoa màu = đất sản xuất rau, củ, quả, hoa màu, quản lý theo quy hoạch nông nghiệp.

Đất trang trại

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch để phát triển trang trại chăn nuôi, trồng trọt hoặc kết hợp cả hai.

Mục đích: phục vụ sản xuất nông – lâm – thủy sản theo quy mô trang trại, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Đặc điểm:

Thường bố trí ở vùng nông thôn, ngoại thành, xa khu dân cư đông đúc.

Có thể kết hợp nhà kho, chuồng trại, hồ ao phục vụ sản xuất.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch nông nghiệp.

👉 Tóm gọn: Đất trang trại = đất sản xuất nông – lâm – thủy sản quy mô trang trại, sử dụng lâu dài.

Đất trồng cây ăn quả, trồng rau

Khái niệm: Đất quy hoạch để trồng cây ăn quả, rau xanh phục vụ sản xuất nông nghiệp.

Mục đích: cung cấp rau, củ, quả, cây ăn quả cho tiêu dùng địa phương hoặc thương mại.

Đặc điểm:

Phù hợp với vùng nông thôn, ngoại thành, đất nông nghiệp.

Có thể kết hợp với mương, kênh tưới tiêu, nhà lưới hoặc công trình phụ trợ.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch nông nghiệp.

👉 Tóm gọn: Đất trồng cây ăn quả, rau = đất sản xuất nông nghiệp, phục vụ tiêu dùng và thương mại, quản lý theo quy hoạch.

Đất nông nghiệp (chăn nuôi, cây lâu năm…)

Khái niệm: Quỹ đất dành cho hoạt động nông nghiệp lâu dài, bao gồm chăn nuôi, trồng cây lâu năm, trồng rừng sản xuất, nuôi trồng thủy sản.

Mục đích: phục vụ sản xuất nông – lâm – thủy sản đáp ứng nhu cầu địa phương và thương mại.

Đặc điểm:

Phân bố chủ yếu ở vùng nông thôn, ngoại thành.

Có thể kết hợp nhà kho, chuồng trại, hạ tầng tưới tiêu phục vụ sản xuất.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch nông nghiệp.

👉 Tóm gọn: Đất nông nghiệp = đất trồng cây lâu năm, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản… sử dụng lâu dài theo quy hoạch.

Đất cơ quan ngoại giao

Khái niệm: Quỹ đất dành cho cơ quan ngoại giao, đại sứ quán, lãnh sự quán và tổ chức quốc tế tại Việt Nam.

Mục đích: xây dựng trụ sở làm việc, cơ sở lưu trú, công trình phục vụ hoạt động ngoại giao.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất cơ quan hành chính – chính trị đặc thù.

Quản lý và sử dụng theo cơ chế đặc biệt, không sử dụng cho mục đích kinh doanh dân sự.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng trụ sở và công trình phục vụ cơ quan ngoại giao, quản lý đặc thù, sử dụng lâu dài.

Đất hạ tầng kỹ thuật (trạm bơm, xử lý rác…)

Khái niệm: Quỹ đất dành cho công trình hạ tầng kỹ thuật phục vụ đô thị hoặc khu dân cư.

Mục đích: xây dựng trạm bơm, nhà máy xử lý nước thải, bãi rác, trạm điện, kho chứa vật liệu….

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất công trình công cộng và kỹ thuật.

Phục vụ an toàn, tiện ích và vận hành hạ tầng đô thị.

Không dùng làm đất ở hoặc thương mại.

Thời hạn: sử dụng lâu dài hoặc theo dự án cụ thể.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị – dân cư (xử lý nước thải, bãi rác…), sử dụng lâu dài.

Đất bãi đỗ xe

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch để xây dựng bãi đỗ xe, bãi gửi xe ô tô, xe máy hoặc gara công cộng.

Mục đích: phục vụ giao thông, đỗ xe và hạ tầng đô thị, giảm ùn tắc tại khu dân cư, trung tâm đô thị hoặc các công trình công cộng.

Đặc điểm:

Có thể là bãi đỗ xe mặt đất, hầm, tầng nổi hoặc kết hợp dịch vụ.

Thuộc nhóm đất công trình công cộng – dịch vụ hỗ trợ.

Thời hạn: sử dụng lâu dài hoặc theo dự án cụ thể.

👉 Tóm gọn: Đất xây dựng bãi đỗ xe phục vụ đô thị, giao thông và dịch vụ công cộng.

Đất mặt nước, sông, hồ, mương

Khái niệm: Quỹ đất chiếm mặt nước tự nhiên hoặc nhân tạo, bao gồm sông, hồ, ao, mương, kênh rạch.

Mục đích: bảo vệ tài nguyên nước, thủy lợi, phòng chống lũ, cấp nước, nuôi trồng thủy sản và cảnh quan.

Đặc điểm:

Không sử dụng làm đất ở, công nghiệp hay dịch vụ trừ khi được quy hoạch đặc biệt.

Có thể kết hợp với công trình bờ kè, đập, trạm bơm.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch thủy lợi và quản lý đất đai.

👉 Tóm gọn: Đất chiếm mặt nước tự nhiên/nhân tạo (sông, hồ, mương), phục vụ thủy lợi, nuôi trồng thủy sản và cảnh quan.

Đất cây xanh, thể dục thể thao

Khái niệm: Quỹ đất dành cho cây xanh, công viên, sân thể dục – thể thao trong đô thị hoặc nông thôn.

Mục đích: phục vụ giải trí, thể dục, thể thao, cải thiện môi trường sống và cảnh quan.

Đặc điểm:

Bao gồm công viên, sân vận động, sân bóng, khu thể thao ngoài trời, vườn hoa, cây xanh cách ly.

Không sử dụng làm đất ở hay công trình sản xuất.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch công viên và thể thao.

👉 Tóm gọn: Đất cây xanh và thể thao = đất phục vụ vui chơi, thể dục, thể thao và cảnh quan đô thị/nông thôn.

Đất cây xanh, công viên

Khái niệm: Quỹ đất dành cho cây xanh, công viên, vườn hoa, không gian xanh công cộng.

Mục đích: tạo không gian xanh, cải thiện môi trường sống, cảnh quan đô thị và nông thôn.

Đặc điểm:

Có thể bao gồm cây xanh cách ly, công viên, vườn hoa, khuôn viên trường học hoặc cơ quan.

Không sử dụng làm đất ở, công nghiệp hay dịch vụ thương mại trừ khi được phép.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch.

👉 Tóm gọn: Đất cây xanh, công viên = đất phục vụ không gian xanh, cảnh quan và môi trường đô thị/nông thôn.

Đất ở (làng xóm, dân cư, nhà ở hiện có)

Khái niệm: Quỹ đất dành cho nhà ở hiện hữu của dân cư, bao gồm đất ở làng xóm, khu dân cư hiện tại.

Mục đích: duy trì chỗ ở ổn định cho dân cư, phục vụ đời sống sinh hoạt hàng ngày.

Đặc điểm:

Bao gồm nhà ở liền kề, biệt thự, nhà ở dân cư hiện có.

Việc xây dựng mới hoặc cải tạo phải tuân thủ quy hoạch, cấp phép.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch đất ở.

👉 Tóm gọn: Đất ở = đất dành cho nhà ở hiện hữu của dân cư, sử dụng lâu dài, quản lý theo quy hoạch.

Đất nhóm nhà ở xây dựng mới (theo dự án riêng – Nhà liền kề, KĐT, Chung cư)

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch để xây dựng các dự án nhà ở mới, bao gồm nhà liền kề, khu đô thị (KĐT), chung cư.

Mục đích: phát triển nhà ở tập trung, đồng bộ hạ tầng, tiện ích xã hội cho khu vực.

Đặc điểm:

Thường thuộc các dự án riêng, có hạ tầng đồng bộ (đường, điện, nước, cây xanh…).

Việc xây dựng phải theo thiết kế dự án được phê duyệt.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo dự án và quy hoạch.

👉 Tóm gọn: Đất dành cho dự án nhà ở mới (liền kề, KĐT, chung cư), hạ tầng đồng bộ, sử dụng lâu dài.

Đất cơ quan, viện nghiên cứu, trường đào tạo

Khái niệm: Quỹ đất dành cho cơ quan hành chính, viện nghiên cứu, trường học, trung tâm đào tạo.

Mục đích: xây dựng trụ sở làm việc, phòng thí nghiệm, giảng đường, ký túc xá, các công trình phục vụ đào tạo và nghiên cứu.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất công trình công cộng, hành chính – giáo dục – nghiên cứu.

Quản lý và sử dụng theo quy hoạch, không dùng cho mục đích kinh doanh trái phép.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn: Đất dành cho cơ quan, viện nghiên cứu và trường đào tạo, sử dụng lâu dài theo quy hoạch.

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch để xây dựng và duy trì nghĩa trang, nghĩa địa, khu mộ.

Mục đích: phục vụ an táng, chăm sóc mồ mả, bảo vệ cảnh quan và môi trường xung quanh.

Đặc điểm:

Thường bố trí xa khu dân cư đông đúc, thuận tiện giao thông và quản lý.

Không sử dụng cho mục đích dân cư, thương mại hay công nghiệp.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch đất nghĩa trang.

👉 Tóm gọn: Đất dành cho nghĩa trang, nghĩa địa, quản lý lâu dài, không dùng cho dân cư hay kinh doanh.

Đất nuôi, trồng thủy sản

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch để nuôi trồng thủy sản, bao gồm ao, hồ, đầm, lồng bè, ao cá, tôm….

Mục đích: phục vụ sản xuất thủy sản, cung cấp thực phẩm, phát triển kinh tế địa phương.

Đặc điểm:

Thường bố trí ở vùng nông thôn, ven sông, hồ, bãi bồi.

Quản lý theo quy hoạch nông nghiệp, thủy sản.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch.

👉 Tóm gọn: Đất nuôi trồng thủy sản = đất ao, hồ, đầm, lồng bè… phục vụ sản xuất thủy sản, quản lý theo quy hoạch.

Đất cơ sở sản xuất công nghiệp, kinh doanh

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch cho các cơ sở sản xuất công nghiệp, kho bãi, xưởng, nhà máy hoặc cơ sở kinh doanh.

Mục đích: phục vụ sản xuất, chế biến, lưu trữ, phân phối hàng hóa và dịch vụ kinh doanh.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp.

Phải đảm bảo quy hoạch, an toàn môi trường và hạ tầng đồng bộ.

Thời hạn: sử dụng lâu dài hoặc theo dự án được phê duyệt.

👉 Tóm gọn: Đất cơ sở sản xuất công nghiệp, kinh doanh = đất phục vụ sản xuất, kho bãi, xưởng, kinh doanh phi nông nghiệp, quản lý theo quy hoạch.

Đất du lịch

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch để phát triển các khu du lịch, nghỉ dưỡng, tham quan, vui chơi giải trí.

Mục đích: phục vụ du lịch, nghỉ dưỡng, giải trí, kết hợp bảo tồn cảnh quan và văn hóa.

Đặc điểm:

Có thể xây dựng khách sạn, resort, khu vui chơi, dịch vụ tham quan, nhà hàng.

Thuộc nhóm đất dịch vụ – du lịch, kết hợp sinh thái hoặc cảnh quan tự nhiên.

Thời hạn: sử dụng lâu dài hoặc theo dự án du lịch được phê duyệt.

👉 Tóm gọn: Đất dành cho phát triển du lịch, nghỉ dưỡng, giải trí và dịch vụ đi kèm, sử dụng lâu dài theo dự án.

Đất chưa sử dụng

Khái niệm: Quỹ đất chưa được đưa vào sử dụng cụ thể theo quy hoạch hoặc chưa có mục đích xác định.

Mục đích: dự trữ để sử dụng trong tương lai theo kế hoạch phát triển đô thị, nông thôn hoặc dự án.

Đặc điểm:

Không có công trình xây dựng, hạ tầng hoặc hoạt động sản xuất – dịch vụ.

Quản lý theo quy hoạch đất đai và kế hoạch phát triển địa phương.

Thời hạn: sử dụng dài hạn, chờ phân loại và quy hoạch cụ thể.

👉 Tóm gọn: Đất chưa sử dụng = đất dự trữ, chưa có mục đích cụ thể, quản lý theo quy hoạch dài hạn.

Đất dự trữ phát triển

Khái niệm: Quỹ đất được dành riêng để phát triển các dự án trong tương lai, chưa đưa vào sử dụng cụ thể.

Mục đích: phục vụ mở rộng đô thị, xây dựng hạ tầng, phát triển kinh tế – xã hội khi cần thiết.

Đặc điểm:

Không có công trình hiện hữu, chưa sử dụng cho bất kỳ mục đích cụ thể nào.

Quản lý theo quy hoạch dài hạn và kế hoạch phát triển địa phương.

Thời hạn: sử dụng dài hạn, dự trữ cho các dự án tương lai.

👉 Tóm gọn: Đất dự trữ phát triển = đất chưa sử dụng, dành cho mở rộng, xây dựng và phát triển dự án trong tương lai.

Đất đào tạo (Đại học, Cao đẳng, Dạy nghề)

Khái niệm: Quỹ đất dành cho các cơ sở giáo dục đào tạo chính quy, bao gồm đại học, cao đẳng, trường dạy nghề.

Mục đích: xây dựng giảng đường, ký túc xá, phòng thí nghiệm, khu thực hành, thư viện và các công trình phục vụ đào tạo.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất giáo dục – công trình công cộng.

Quản lý và sử dụng theo quy hoạch, không dùng cho mục đích kinh doanh trái phép.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch giáo dục.

👉 Tóm gọn: Đất đào tạo = đất xây dựng cơ sở giáo dục (ĐH, CĐ, dạy nghề), sử dụng lâu dài theo quy hoạch.

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

Khái niệm: Quỹ đất được quy hoạch để sản xuất, khai thác và chế biến vật liệu xây dựng như xi măng, gạch, đá, cát, sỏi…

Mục đích: phục vụ cung ứng vật liệu xây dựng cho công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất sản xuất công nghiệp phi nông nghiệp.

Phải tuân thủ quy hoạch, an toàn môi trường và hạ tầng kỹ thuật.

Thời hạn: sử dụng lâu dài hoặc theo dự án được phê duyệt.

👉 Tóm gọn: Đất sản xuất vật liệu xây dựng = đất khai thác, chế biến vật liệu xây dựng, quản lý theo quy hoạch.

Đất di tích về Chủ tịch Hồ Chí Minh

Khái niệm: Quỹ đất dành cho di tích, công trình, bảo tàng, nhà lưu niệm liên quan đến Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Mục đích: bảo tồn giá trị lịch sử, văn hóa, giáo dục truyền thống cách mạng.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất di tích lịch sử – văn hóa đặc thù.

Không sử dụng cho mục đích dân cư, thương mại hay công nghiệp.

Quản lý theo quy định bảo tồn di tích và lịch sử quốc gia.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định, bảo vệ giá trị lịch sử.

👉 Tóm gọn: Đất di tích về Chủ tịch Hồ Chí Minh = đất bảo tồn công trình lịch sử, văn hóa, sử dụng lâu dài.

Đất lâm nghiệp

Khái niệm: Quỹ đất được sử dụng cho mục đích trồng, bảo vệ và phát triển rừng, gồm rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất.

Mục đích: bảo vệ môi trường, phát triển lâm nghiệp, phòng chống thiên tai, bảo tồn thiên nhiên.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất sản xuất nông nghiệp nhưng có tính đặc thù.

Gồm 3 loại: rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất.

Quản lý, sử dụng theo quy hoạch lâm nghiệp quốc gia.

Có thể giao cho tổ chức, hộ gia đình, cá nhân sử dụng đúng mục đích.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, tùy theo mục đích và đối tượng được giao đất.

👉 Tóm gọn: Đất lâm nghiệp = đất trồng và bảo vệ rừng (đặc dụng, phòng hộ, sản xuất), sử dụng lâu dài theo quy hoạch.

Đất cây xanh cách ly

Khái niệm: Quỹ đất trồng cây xanh có tác dụng cách ly khu dân cư với khu công nghiệp, đường giao thông, khu ô nhiễm...

Mục đích: giảm ô nhiễm môi trường, tiếng ồn, tạo cảnh quan, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Đặc điểm:

Thuộc nhóm đất phi nông nghiệp (đất công cộng).

Không sử dụng cho mục đích xây dựng công trình dân cư, thương mại.

Trồng cây xanh có tác dụng lọc không khí, chắn bụi, giảm tiếng ồn.

Được quy hoạch tại ranh giới các khu công nghiệp, quốc lộ, bãi rác, v.v.

Thời hạn: sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch đô thị và môi trường.

👉 Tóm gọn:
Đất cây xanh cách ly = đất trồng cây giảm ô nhiễm, không xây dựng, dùng lâu dài bảo vệ môi trường.

Đất cây xanh chuyên đề

(Công viên văn hóa, thể thao, lịch sử, khu vui chơi giải trí đặc thù)

Là loại đất dành cho các hoạt động văn hóa – thể thao quy mô lớn, bảo tồn di tích, giáo dục cộng đồng và tạo không gian xanh đặc trưng cho đô thị.

Vị trí: thường bố trí tại khu vực có quỹ đất lớn, ven đô hoặc trong các khu đô thị lớn.

Quy định xây dựng: mật độ thấp, chỉ xây dựng các công trình phục vụ như nhà quản lý, dịch vụ, không xây nhà ở.

Ký hiệu bản đồ: “CXCD”, thể hiện bằng màu xanh lá đậm hoặc hoa văn chuyên đề.

👉 Tóm lại:
Đất cây xanh chuyên đề là khu vực không gian xanh đặc thù, phục vụ cộng đồng và góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống, đồng thời bảo tồn giá trị văn hóa – lịch sử của đô thị.

Khái niệm:
Đất ở trong làng xóm và khu dân cư mới ở nông thôn theo quy hoạch nông thôn mới.

Mục đích sử dụng:
Xây dựng nhà ở, phát triển khu dân cư gắn với hạ tầng và giữ gìn bản sắc làng quê.

Đặc điểm:
Phân bố trong khu dân cư hiện có hoặc mở rộng hợp lý; mật độ thấp; kiến trúc hài hòa cảnh quan.

Quyền:
Được giao đất lâu dài, có quyền chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế.

Nghĩa vụ:
Nộp thuế, phí; xây dựng đúng quy hoạch và giấy phép.

Thời hạn:
Sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn:
Là đất ở nông thôn để phát triển, mở rộng khu dân cư, đáp ứng nhu cầu ở, giữ gìn bản sắc và sử dụng lâu dài.

Khái niệm:
Là khu đất được quy hoạch để phát triển đô thị gắn với thiên nhiên, có hệ sinh thái xanh, hài hòa với môi trường.

Mục đích sử dụng:
Phát triển khu ở, dịch vụ, công trình hạ tầng theo mô hình đô thị xanh – sinh thái; nâng cao chất lượng sống và bảo vệ môi trường.

Đặc điểm:
Phân bố ở khu vực ven đô hoặc có quỹ đất lớn; mật độ xây dựng thấp; nhiều không gian cây xanh, mặt nước; hạ tầng thân thiện môi trường.

Quyền:
Tổ chức, cá nhân được giao hoặc thuê đất theo quy định; được sử dụng ổn định, có quyền chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo luật.

Nghĩa vụ:
Nộp thuế, phí sử dụng đất; tuân thủ quy hoạch, tiêu chuẩn xây dựng sinh thái, bảo vệ cảnh quan môi trường.

Thời hạn:
Theo quy định của Nhà nước, thường là lâu dài với đất ở và có thời hạn với đất sản xuất, dịch vụ.

👉 Tóm gọn:
Là đất phát triển khu đô thị xanh – thân thiện môi trường, mật độ thấp, nhiều cây xanh mặt nước, hướng tới sống bền vững.

Khái niệm:
Là đất quy hoạch để cải tạo, xây dựng lại các khu tập thể, chung cư cũ, thực hiện theo dự án riêng.

Mục đích sử dụng:
Phát triển các nhóm nhà ở mới, đồng bộ hạ tầng kỹ thuật – xã hội; nâng cấp chất lượng sống và chỉnh trang đô thị.

Đặc điểm:
Phân bố tại vị trí các khu tập thể, chung cư cũ; triển khai theo dự án cụ thể; xây dựng đồng bộ, hiện đại hơn so với hiện trạng cũ.

Quyền:
Tổ chức, cá nhân được giao hoặc thuê đất theo dự án; có quyền sử dụng, chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo quy định.

Nghĩa vụ:
Thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai; tuân thủ quy hoạch, dự án được phê duyệt và các quy định về xây dựng.

Thời hạn:
Theo thời hạn giao hoặc thuê đất trong dự án được phê duyệt.

👉 Tóm gọn:
Là đất để cải tạo, xây dựng lại khu tập thể – chung cư cũ theo dự án riêng, nhằm phát triển nhóm nhà ở mới, đồng bộ và hiện đại.

Khái niệm:
Là đất quy hoạch để xây dựng nhà ở thấp tầng như liền kề, biệt thự, nhà vườn trong khu đô thị.

Mục đích sử dụng:
Xây dựng nhà ở thấp tầng phục vụ nhu cầu ở ổn định, đồng thời tạo cảnh quan đô thị khang trang, hiện đại.

Đặc điểm:
Phân bố trong các khu đô thị, khu dân cư mới; mật độ xây dựng thấp đến trung bình, tầng cao 1–4 tầng; có không gian sân vườn, đường nội bộ đồng bộ hạ tầng.

Quyền:
Hộ gia đình, cá nhân được giao đất ở ổn định lâu dài; có quyền chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo quy định.

Nghĩa vụ:
Nộp thuế, phí sử dụng đất; xây dựng đúng quy hoạch, giấy phép và quy định kiến trúc cảnh quan.

Thời hạn:
Sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn:
Là đất để xây dựng nhà ở thấp tầng (liền kề, biệt thự, nhà vườn) trong đô thị, mật độ thấp, hạ tầng đồng bộ, sử dụng lâu dài.

Khái niệm:
Là đất quy hoạch để xây dựng các công trình nhà ở cao tầng như chung cư, nhà ở xã hội, tổ hợp cao tầng.

Mục đích sử dụng:
Phát triển nhà ở tập trung, tăng hiệu quả sử dụng đất, đáp ứng nhu cầu ở của dân cư đô thị, kết hợp hạ tầng kỹ thuật – xã hội đồng bộ.

Đặc điểm:
Phân bố trong các khu đô thị, khu dân cư mới hoặc tái thiết đô thị; mật độ xây dựng cao, tầng cao nhiều (từ 5 tầng trở lên), có đầy đủ hệ thống hạ tầng và dịch vụ công cộng.

Quyền:
Tổ chức, cá nhân được giao hoặc thuê đất theo quy định; người dân được cấp quyền sử dụng nhà ở hợp pháp; có quyền chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo luật.

Nghĩa vụ:
Thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai; tuân thủ quy hoạch, giấy phép xây dựng, các tiêu chuẩn kỹ thuật và quản lý vận hành nhà cao tầng.

Thời hạn:
Theo quy định của Nhà nước; thường là lâu dài với đất ở và có thời hạn đối với một số loại đất hỗn hợp trong dự án.

👉 Tóm gọn:
Là đất để xây dựng nhà ở cao tầng, mật độ cao, hạ tầng đồng bộ, đáp ứng nhu cầu ở đô thị hiện đại.

Khái niệm:
Là đất được quy hoạch để xây dựng các trung tâm triển lãm, hội chợ, sự kiện quy mô lớn, phục vụ hoạt động văn hóa – kinh tế – xã hội.

Mục đích sử dụng:
Tổ chức triển lãm, hội chợ, giới thiệu sản phẩm, sự kiện chuyên đề, góp phần quảng bá, giao lưu văn hóa và phát triển thương mại – dịch vụ.

Đặc điểm:
Phân bố tại các khu vực trung tâm hoặc cửa ngõ đô thị; có quy mô lớn, hạ tầng đồng bộ, bãi đỗ xe và không gian công cộng đi kèm; kiến trúc hiện đại, mang tính biểu tượng.

Quyền:
Tổ chức được giao hoặc thuê đất theo quy định; có quyền sử dụng đất theo mục đích được phê duyệt, chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo luật.

Nghĩa vụ:
Thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai; xây dựng và sử dụng đúng quy hoạch, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và phòng cháy chữa cháy.

Thời hạn:
Theo thời hạn giao hoặc thuê đất của dự án được phê duyệt.

👉 Tóm gọn:
Là đất để xây dựng trung tâm triển lãm – hội chợ quy mô lớn, có hạ tầng đồng bộ, phục vụ văn hóa, thương mại, giao lưu và quảng bá.

Khái niệm:
Là quỹ đất được quy hoạch để triển khai các dự án đầu tư cụ thể, không nằm trong quy hoạch xây dựng chung, mà thực hiện theo dự án riêng được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Mục đích sử dụng:
Thực hiện các dự án phát triển đô thị, nhà ở, thương mại, dịch vụ hoặc công trình chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội tại khu vực.

Đặc điểm:
Phân bố rải rác hoặc tại các vị trí chiến lược; quy mô, chức năng, chỉ tiêu quy hoạch xây dựng được xác định riêng cho từng dự án; phải tuân thủ quy định về quản lý đầu tư và đất đai.

Quyền:
Tổ chức, cá nhân được giao hoặc thuê đất để thực hiện dự án; có quyền sử dụng, chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo quy định.

Nghĩa vụ:
Thực hiện nghĩa vụ tài chính; xây dựng đúng quy hoạch, tiến độ và mục tiêu dự án được phê duyệt.

Thời hạn:
Theo thời hạn giao hoặc thuê đất của dự án.

👉 Tóm gọn:
Là đất dành cho các dự án đầu tư cụ thể, có quy hoạch và chỉ tiêu riêng, thực hiện theo dự án được phê duyệt, không thuộc quy hoạch chung.

Khái niệm:
Là đất được quy hoạch để xây dựng các công trình đa chức năng kết hợp văn hóa – y tế – giáo dục, phục vụ cộng đồng.

Mục đích sử dụng:
Phát triển các tổ hợp công trình như trung tâm văn hóa – giáo dục, bệnh viện – trường học, trung tâm đa năng, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ công cộng và đời sống người dân.

Đặc điểm:
Thường bố trí ở khu trung tâm đô thị hoặc khu đô thị mới; quy mô lớn, kết hợp nhiều chức năng trong cùng khu đất; hạ tầng kỹ thuật – xã hội đồng bộ; kiến trúc hiện đại, thân thiện môi trường.

Quyền:
Tổ chức được giao hoặc thuê đất để đầu tư xây dựng; có quyền sử dụng đất theo dự án được phê duyệt và theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ:
Thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai; xây dựng đúng quy hoạch, bảo đảm tiêu chuẩn chuyên ngành văn hóa – y tế – giáo dục.

Thời hạn:
Theo thời hạn giao hoặc thuê đất trong dự án được phê duyệt.

👉 Tóm gọn:
Là đất để xây dựng tổ hợp đa chức năng văn hóa – y tế – giáo dục, phục vụ cộng đồng với quy mô lớn, hạ tầng đồng bộ, kiến trúc hiện đại.

Khái niệm:
Là đất được quy hoạch để xây dựng các công trình tưởng niệm, ghi công anh hùng liệt sĩ, phục vụ hoạt động tri ân và gìn giữ giá trị lịch sử – truyền thống dân tộc.

Mục đích sử dụng:
Xây dựng đài tưởng niệm, bia ghi danh, quảng trường tưởng niệm và các hạng mục phụ trợ, nhằm tổ chức lễ tưởng niệm, giáo dục truyền thống cách mạng.

Đặc điểm:
Thường nằm ở vị trí trung tâm hoặc khu vực trang trọng của địa phương; quy mô không lớn nhưng kiến trúc biểu tượng, cảnh quan tôn nghiêm, không gian mở phục vụ cộng đồng.

Quyền:
Thuộc quyền quản lý của Nhà nước hoặc các tổ chức được giao; không phải đất ở, không chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế.

Nghĩa vụ:
Quản lý, sử dụng đúng mục đích; bảo tồn, duy tu công trình; tuân thủ quy định về di tích, công trình tưởng niệm.

Thời hạn:
Sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch.

👉 Tóm gọn:
Là đất dành cho công trình tưởng niệm liệt sĩ, có ý nghĩa lịch sử – văn hóa đặc biệt, quản lý chặt chẽ, sử dụng ổn định lâu dài.

Khái niệm:
Là đất ở của các cụm, nhóm nhà dân cư đã hình thành từ trước và hiện nằm trong khu vực hành lang xanh theo quy hoạch đô thị.

Mục đích sử dụng:
Ổn định chỗ ở cho người dân hiện hữu; không mở rộng thêm khu dân cư, giữ gìn không gian xanh, đảm bảo chức năng sinh thái – môi trường của hành lang xanh.

Đặc điểm:
Phân bố rải rác trong khu hành lang xanh; quy mô nhỏ, mật độ xây dựng thấp; hạn chế phát triển mới, chủ yếu là cải tạo, chỉnh trang theo quy định.

Quyền:
Hộ gia đình, cá nhân được tiếp tục sử dụng ổn định lâu dài phần đất ở hiện có; được chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo quy định nhưng phải tuân thủ giới hạn xây dựng của khu vực hành lang xanh.

Nghĩa vụ:
Nộp thuế, phí sử dụng đất; xây dựng đúng giấy phép, không mở rộng quy mô sai quy hoạch.

Thời hạn:
Sử dụng lâu dài, ổn định.

👉 Tóm gọn:
Là đất ở hiện hữu nằm trong hành lang xanh, được giữ ổn định, không mở rộng, nhằm bảo vệ không gian sinh thái và cảnh quan đô thị.

Khái niệm:
Là đất nằm trong khu vực vành đai xanh, hành lang xanh được quy hoạch để thực hiện các dự án đầu tư đặc thù, phù hợp định hướng phát triển bền vững và bảo vệ môi trường đô thị.

Mục đích sử dụng:
Triển khai các dự án quy mô phù hợp, có chức năng sinh thái, cảnh quan, du lịch sinh thái, văn hóa, thể thao hoặc dịch vụ công cộng… không phá vỡ cấu trúc xanh của khu vực.

Đặc điểm:
Phân bố trong khu vực vành đai xanh, hành lang xanh; quy mô giới hạn, mật độ xây dựng thấp; yêu cầu cao về kiến trúc, hạ tầng thân thiện môi trường; chịu sự kiểm soát chặt về quy hoạch.

Quyền:
Tổ chức, cá nhân được giao hoặc thuê đất theo quy định; được sử dụng đất đúng mục đích dự án; có quyền chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo pháp luật (trong phạm vi được phê duyệt).

Nghĩa vụ:
Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính; xây dựng đúng quy hoạch, thiết kế, tiêu chuẩn môi trường và tiến độ dự án được phê duyệt.

Thời hạn:
Theo thời hạn giao hoặc thuê đất của dự án.

👉 Tóm gọn:
Là đất trong vành đai xanh, hành lang xanh được sử dụng để thực hiện các dự án đặc thù quy mô hạn chế, mật độ thấp, thân thiện môi trường, không phá vỡ không gian xanh.

Khái niệm:
Là quỹ đất được chuyển đổi từ khu dân cư làng xóm đã di dời để quy hoạch thành đất cây xanh công cộng, phục vụ không gian sinh thái và cộng đồng.

Mục đích sử dụng:
Tạo công viên, vườn hoa, mảng xanh, góp phần cải thiện môi trường, tăng không gian công cộng và đảm bảo cân bằng sinh thái đô thị.

Đặc điểm:
Phân bố tại vị trí các khu làng xóm cũ sau khi di dời; không xây dựng công trình nhà ở; chủ yếu trồng cây xanh, bố trí đường dạo, tiện ích cộng đồng; kiến trúc, hạ tầng nhẹ, thân thiện môi trường.

Quyền:
Thuộc quản lý Nhà nước hoặc đơn vị được giao quản lý; không giao cho hộ cá nhân sử dụng làm đất ở; không chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế.

Nghĩa vụ:
Quản lý, bảo vệ và sử dụng đúng mục đích; duy tu, chăm sóc cây xanh, đảm bảo vệ sinh – cảnh quan.

Thời hạn:
Sử dụng lâu dài, ổn định theo quy hoạch.

👉 Tóm gọn:
Là đất chuyển đổi từ khu làng xóm di dời, dùng để xây dựng không gian cây xanh công cộng, không phát triển nhà ở, phục vụ cộng đồng và bảo vệ môi trường.

Khái niệm:
Là khu đất tự nhiên hoặc hình thành do hoạt động của sông, biển, có đặc điểm địa hình là bãi cát, thường nằm ven sông, ven biển hoặc khu vực ngập nước.

Mục đích sử dụng:
Bảo vệ hành lang thoát lũ, duy trì cân bằng tự nhiên; có thể sử dụng cho mục đích du lịch, cảnh quan, khai thác cát hoặc hoạt động cộng đồng theo quy định.

Đặc điểm:
Phân bố chủ yếu ven sông, ven biển; chịu tác động của thủy triều, xói lở – bồi tụ tự nhiên; không phù hợp xây dựng công trình kiên cố, thường giữ nguyên hiện trạng hoặc cải tạo nhẹ.

Quyền:
Thuộc quản lý Nhà nước; một số trường hợp có thể giao, cho thuê để khai thác, sử dụng có thời hạn theo quy định pháp luật.

Nghĩa vụ:
Bảo vệ môi trường, không lấn chiếm, không xây dựng trái phép; tuân thủ các quy định về khai thác, sử dụng tài nguyên.

Thời hạn:
Theo thời hạn giao hoặc thuê đất (nếu có); khu vực tự nhiên thường do Nhà nước quản lý lâu dài.

👉 Tóm gọn:
Là đất bãi cát ven sông, ven biển, chủ yếu để bảo vệ tự nhiên, thoát lũ, có thể sử dụng hạn chế cho du lịch hoặc khai thác hợp pháp, không xây dựng kiên cố.

Khái niệm:
Là phần đất công nghiệp, cụm làng nghề hiện có hoặc đã quy hoạch, nhưng nằm trong khu vực quy hoạch rừng (rừng phòng hộ, rừng đặc dụng hoặc rừng sản xuất).

Mục đích sử dụng:
Tiếp tục duy trì hoạt động sản xuất hiện có, đồng thời rà soát, điều chỉnh hoặc di dời theo quy hoạch rừng và kế hoạch sử dụng đất để đảm bảo cân bằng phát triển – bảo vệ môi trường.

Đặc điểm:
Vị trí thường ở vùng ven đô hoặc ngoại thành; có hoạt động sản xuất thủ công, tiểu thủ công nghiệp hoặc công nghiệp nhẹ; xung đột giữa phát triển và bảo tồn rừng, cần quản lý chặt chẽ và có lộ trình xử lý.

Quyền:
Tổ chức, cá nhân đang sử dụng đất có thể được tiếp tục sử dụng tạm thời theo hiện trạng hoặc theo phương án chuyển đổi, di dời đã được phê duyệt.

Nghĩa vụ:
Chấp hành quy định bảo vệ rừng; không mở rộng quy mô trái phép; thực hiện nghĩa vụ tài chính, bảo vệ môi trường và tuân thủ phương án điều chỉnh quy hoạch.

Thời hạn:
Tùy theo phương án xử lý cụ thể: có thể ngắn hạn (tạm thời) hoặc chuyển đổi lâu dài nếu được điều chỉnh quy hoạch.

👉 Tóm gọn:
Là đất công nghiệp, làng nghề nằm trong quy hoạch rừng, được duy trì tạm thời hoặc điều chỉnh, nhằm giải quyết xung đột giữa phát triển sản xuất và bảo vệ rừng.

Khái niệm:
Là khu đất được quy hoạch để xử lý, chôn lấp, trung chuyển hoặc tái chế chất thải rắn, phục vụ công tác vệ sinh môi trường đô thị và nông thôn.

Mục đích sử dụng:
Xây dựng bãi rác, nhà máy xử lý rác thải, khu trung chuyển, trạm ép rác, góp phần bảo vệ môi trường, đảm bảo vệ sinh và xử lý chất thải theo quy định.

Đặc điểm:
Thường bố trí xa khu dân cư, có hệ thống xử lý nước rỉ rác, kiểm soát mùi, phòng chống ô nhiễm; yêu cầu quản lý nghiêm ngặt về môi trường, an toàn vệ sinh và kỹ thuật.

Quyền:
Thuộc quản lý Nhà nước hoặc đơn vị được giao quản lý, vận hành; không giao cho cá nhân sử dụng để ở hay mục đích khác.

Nghĩa vụ:
Quản lý, vận hành đúng quy định; đảm bảo an toàn môi trường, tuân thủ quy chuẩn xử lý chất thải; thường xuyên duy tu, kiểm tra hệ thống.

Thời hạn:
Theo thời hạn quy hoạch và vận hành của khu xử lý; có thể được chuyển đổi khi hoàn thành nhiệm vụ xử lý và phục hồi môi trường.

👉 Tóm gọn:
Là đất dùng cho xử lý, chôn lấp rác thải, bố trí xa khu dân cư, quản lý chặt về môi trường, do Nhà nước hoặc đơn vị chuyên trách quản lý.

Khái niệm:
Là đất được quy hoạch, bố trí để cấp cho các hộ gia đình, cá nhân bị thu hồi đất nhằm ổn định nơi ở mới theo chính sách của Nhà nước.

Mục đích sử dụng:
Xây dựng nhà ở và hạ tầng phục vụ đời sống người dân tái định cư, đảm bảo ổn định chỗ ở, an sinh và phát triển cộng đồng.

Đặc điểm:
Bố trí tập trung thành khu tái định cư hoặc xen kẽ trong khu đô thị mới; được đầu tư hạ tầng đồng bộ; quy mô, diện tích theo phương án bồi thường – hỗ trợ – tái định cư đã được phê duyệt.

Quyền:
Hộ gia đình, cá nhân được giao đất ở hợp pháp, ổn định lâu dài; có quyền chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế theo quy định pháp luật.

Nghĩa vụ:
Nộp tiền sử dụng đất (nếu có), thuế, phí theo quy định; xây dựng đúng quy hoạch, giấy phép và đảm bảo cảnh quan khu tái định cư.

Thời hạn:
Sử dụng ổn định lâu dài, như đất ở thông thường.

👉 Tóm gọn:
Là đất dành cho hộ dân bị thu hồi đất để bố trí nơi ở mới, có hạ tầng hoàn chỉnh, sử dụng lâu dài, nhằm ổn định đời sống tái định cư.

Khái niệm:
Là các khu dân cư hiện có nằm trong phạm vi vùng thoát lũ sông Đáy theo quy hoạch phòng chống lũ của Nhà nước.

Mục đích sử dụng:
Quản lý chặt chẽ việc xây dựng và phát triển dân cư, đảm bảo khả năng thoát lũ khi có mưa lớn, lũ lụt; đồng thời từng bước di dời, cải tạo hoặc điều chỉnh phù hợp với phương án phòng chống lũ.

Đặc điểm:
Phân bố dọc theo sông Đáy; thường là khu dân cư hiện hữu; chịu ảnh hưởng trực tiếp khi có lũ; việc xây dựng mới bị hạn chế hoặc cấm; có thể có lộ trình di dời trong tương lai.

Quyền:
Người dân được tiếp tục sinh sống, sử dụng đất theo hiện trạng nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định phòng chống lũ; quyền xây dựng, chuyển nhượng có thể bị hạn chế theo pháp luật.

Nghĩa vụ:
Chấp hành quy định về thoát lũ; không xây dựng, cơi nới trái phép; phối hợp khi có phương án di dời hoặc điều chỉnh quy hoạch.

Thời hạn:
Tạm thời, theo phương án quản lý và quy hoạch thoát lũ của Nhà nước.

👉 Tóm gọn:
Là khu dân cư nằm trong vùng thoát lũ sông Đáy, được quản lý chặt, hạn chế xây dựng, có thể di dời trong tương lai để đảm bảo an toàn thoát lũ.

Khái niệm:
Là phần đất nằm trong phạm vi hành lang bảo vệ công trình kè sông, kè biển, được quy hoạch nhằm bảo vệ an toàn công trình, dòng chảy và phòng chống sạt lở.

Mục đích sử dụng:
Đảm bảo an toàn, ổn định cho hệ thống kè; phục vụ quản lý, duy tu, bảo vệ dòng chảy; không sử dụng để xây dựng công trình kiên cố hoặc mục đích ở.

Đặc điểm:
Phân bố dọc theo các tuyến sông, kênh, rạch, hồ có kè bảo vệ; quy mô hẹp, kéo dài, có giới hạn cụ thể theo quy định pháp luật; giữ vai trò vùng đệm bảo vệ công trình thủy.

Quyền:
Do Nhà nước quản lý; cá nhân, tổ chức chỉ được sử dụng tạm thời (nếu có) nhưng không làm ảnh hưởng đến công trình và dòng chảy; không được xây dựng nhà ở hay công trình kiên cố.

Nghĩa vụ:
Bảo vệ công trình kè, không lấn chiếm, không xây dựng trái phép; chấp hành quy định quản lý hành lang bảo vệ công trình thủy lợi, đê điều.

Thời hạn:
Theo thời hạn quản lý, bảo vệ công trình; không giao sử dụng lâu dài cho cá nhân.

👉 Tóm gọn:
Là đất nằm trong hành lang bảo vệ kè sông, kè biển, không được xây dựng nhà ở, do Nhà nước quản lý nhằm bảo vệ công trình và dòng chảy.

Khái niệm:
Là phần đất nằm dọc theo tuyến đường sắt đô thị quy hoạch, được xác định để bảo vệ an toàn cho công trình đường sắt và hoạt động giao thông trong tương lai.

Mục đích sử dụng:
Đảm bảo an toàn kỹ thuật, vận hành và bảo trì công trình đường sắt đô thị; kiểm soát xây dựng trong khu vực hành lang để không ảnh hưởng đến tuyến đường sắt khi triển khai.

Đặc điểm:
Kéo dài dọc tuyến đường sắt đô thị; bề rộng hành lang được xác định theo quy chuẩn kỹ thuật; hiện chủ yếu là đất dân cư hoặc đất khác nằm trong phạm vi quy hoạch dự kiến, chưa triển khai dự án.

Quyền:
Người sử dụng đất được tiếp tục sử dụng theo hiện trạng cho đến khi có quyết định thu hồi, nhưng bị hạn chế xây dựng, cải tạo công trình có thể ảnh hưởng đến tuyến đường sắt tương lai.

Nghĩa vụ:
Tuân thủ quy định về hành lang an toàn giao thông; không xây dựng, cơi nới trái phép; phối hợp khi Nhà nước triển khai thu hồi, bồi thường, giải phóng mặt bằng.

Thời hạn:
Tạm thời, cho đến khi dự án đường sắt đô thị được thực hiện.

👉 Tóm gọn:
Là vùng đất dọc tuyến đường sắt đô thị quy hoạch, dùng để bảo vệ an toàn công trình và kiểm soát xây dựng, hiện được sử dụng tạm thời cho đến khi dự án triển khai.

Khái niệm:
Là phần đất nằm dọc theo tuyến đường dây tải điện, được quy định để bảo vệ an toàn công trình điện và người dân, bảo đảm hành lang kỹ thuật trong vận hành.

Mục đích sử dụng:
Giữ khoảng cách an toàn về điện, tránh nguy cơ cháy nổ, sự cố; tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý, kiểm tra, sửa chữa và vận hành hệ thống điện.

Đặc điểm:
Kéo dài theo tuyến đường dây trung thế, cao thế hoặc trạm điện; bề rộng hành lang tùy theo cấp điện áp; không được xây dựng công trình kiên cố, trồng cây cao hoặc hoạt động gây ảnh hưởng đến an toàn lưới điện.

Quyền:
Người sử dụng đất được tiếp tục sử dụng phần đất trong hành lang, nhưng phải tuân thủ các hạn chế về xây dựng và cây trồng; không được cản trở hoạt động quản lý, bảo trì lưới điện.

Nghĩa vụ:
Không xây dựng trái phép, không trồng cây vượt chiều cao cho phép; tạo điều kiện cho đơn vị quản lý điện lực kiểm tra, sửa chữa khi cần.

Thời hạn:
Theo thời hạn sử dụng đất gốc của người dân; hành lang được xác lập lâu dài cùng tuyến điện.

👉 Tóm gọn:
Là vùng đất dọc tuyến đường điện, nhằm đảm bảo an toàn lưới điện và người dân, hạn chế xây dựng, duy trì khoảng cách kỹ thuật, không thu hồi đất nhưng có quản lý nghiêm ngặt.

Khái niệm:
Là khu đất thuộc khu phố cổ có giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc đặc biệt, được Nhà nước quy hoạch bảo tồn và quản lý nghiêm ngặt theo quy định pháp luật.

Mục đích sử dụng:
Bảo tồn kiến trúc truyền thống, giá trị lịch sử – văn hóa, đồng thời đảm bảo đời sống cư dân hiện hữu và phục vụ phát triển du lịch, dịch vụ văn hóa bền vững.

Đặc điểm:
Phân bố chủ yếu ở khu trung tâm đô thị lịch sử (như khu phố cổ Hà Nội); mật độ dân cư cao, hạ tầng chật hẹp; nhiều công trình có tuổi đời lâu năm; hoạt động xây dựng bị hạn chế, yêu cầu giữ nguyên kiến trúc mặt đứng, chiều cao, vật liệu truyền thống.

Quyền:
Cư dân được tiếp tục sử dụng đất ổn định lâu dài; có quyền chuyển nhượng, thừa kế, thế chấp… theo quy định nhưng phải tuân thủ nghiêm quy chế bảo tồn phố cổ.

Nghĩa vụ:
Bảo vệ, giữ gìn kiến trúc và cảnh quan khu phố cổ; tuân thủ quy hoạch, không tự ý xây dựng, sửa chữa sai phép; phối hợp với chính quyền trong công tác bảo tồn.

Thời hạn:
Lâu dài, ổn định, tương tự đất ở đô thị thông thường.

👉 Tóm gọn:
Là đất trong khu phố cổ có giá trị lịch sử – văn hóa đặc biệt, được quản lý bảo tồn nghiêm ngặt, sử dụng lâu dài, hạn chế xây dựng mới, nhằm giữ gìn kiến trúc truyền thống và phát triển du lịch bền vững.

Khái niệm:
Là khu đất thuộc khu phố hình thành trong thời kỳ Pháp thuộc và giai đoạn đầu đô thị hóa, có giá trị về kiến trúc, quy hoạch và cảnh quan đô thị, được quy hoạch để bảo tồn và chỉnh trang.

Mục đích sử dụng:
Bảo tồn kiến trúc đặc trưng, đồng thời cải tạo hạ tầng, nâng cấp chất lượng sống, kết hợp phát triển du lịch, dịch vụ và thương mại phù hợp với cảnh quan lịch sử.

Đặc điểm:
Phân bố ở khu trung tâm đô thị cũ, kiến trúc mang phong cách châu Âu kết hợp bản địa; mật độ xây dựng cao, hạ tầng đã cũ; được phép chỉnh trang, cải tạo, nhưng phải tuân thủ quy định về bảo tồn kiến trúc, chiều cao, mặt đứng công trình.

Quyền:
Người sử dụng đất được tiếp tục sử dụng ổn định lâu dài, có quyền chuyển nhượng, thừa kế, thế chấp theo quy định, nhưng hoạt động xây dựng, cải tạo phải tuân thủ quy hoạch và quy chế quản lý khu phố cũ.

Nghĩa vụ:
Thực hiện đúng quy định bảo tồn, chỉnh trang; không xây dựng trái phép, giữ gìn cảnh quan – kiến trúc đô thị.

Thời hạn:
Sử dụng ổn định lâu dài, như đất ở đô thị.

👉 Tóm gọn:
Là đất trong khu phố cũ có giá trị kiến trúc – cảnh quan, được bảo tồn kết hợp chỉnh trang, được phép cải tạo có kiểm soát, sử dụng lâu dài, nhằm giữ gìn bản sắc đô thị và phát triển dịch vụ – du lịch.
Nơi lưu giữ các thửa đất đã tra cứu (chờ)
THÔNG TIN GÓI CƯỚC
🌟 Nâng cấp VIP để mở toàn bộ dữ liệu quy hoạch cùng Quyhoach24h.vn 🌟
Quyền lợi dành cho khách VIP:
  • 📍 Tra cứu hàng loạt đồ án quy hoạch chi tiết 1/500 tại Hà Nội
  • 🗺️ Xem trực tiếp vị trí thửa đất, lô đất, sổ đỏ trên bản đồ.
  • 📐 Đo vẽ diện tích – kích thước – ranh giới chính xác đến từng mét.
  • 🔍 Tìm kiếm nhanh theo tọa độ, tờ thửa, địa chỉ, khu vực, dự án.
  • 📑 Tiếp cận đa dạng các loại quy hoạch tỷ lệ 1/500, 1/2000, 1/5000, 1/10000
  • 🤝 Được chuyên viên hỗ trợ tư vấn & hướng dẫn tra cứu trực tiếp.

Bạn cần tra cứu chuyên sâu? Hãy để chuyên viên Quyhoach24h.vn kiểm tra giúp bạn – chỉ 300.000đ/lần, nhanh chóng – chính xác – minh bạch.

📌 Đăng ký VIP ngay hôm nay để sở hữu toàn bộ dữ liệu quy hoạch – nền tảng vững chắc cho mọi quyết định đầu tư bất động sản!